Có 2 kết quả:
顛沛流離 diān pèi liú lí ㄉㄧㄢ ㄆㄟˋ ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ • 颠沛流离 diān pèi liú lí ㄉㄧㄢ ㄆㄟˋ ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ
diān pèi liú lí ㄉㄧㄢ ㄆㄟˋ ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) homeless and miserable (idiom); to wander about in a desperate plight
(2) to drift
(2) to drift
Bình luận 0
diān pèi liú lí ㄉㄧㄢ ㄆㄟˋ ㄌㄧㄡˊ ㄌㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) homeless and miserable (idiom); to wander about in a desperate plight
(2) to drift
(2) to drift
Bình luận 0